--

bất trị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất trị

+  

  • Incurable
    • bệnh bất trị
      an incurable disease
  • Unruly, refractory
    • thằng bé bất trị
      an unruly little boy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất trị"
Lượt xem: 567